Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
26 | 2.001088 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số theo nghị định 39/2015/NĐ_CP | Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
27 | 2.001944 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | Trẻ em | |
28 | 1.004941 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | Trẻ em | |
29 | 2.001947 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | Trẻ em | |
30 | .004944 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | Trẻ em | |
31 | 1.004946 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | Trẻ em | |
32 | 1.005412.000.00.00.H56 | Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp | Bảo hiểm | |
33 | 1.008362.000.00.00.H56 | Hỗ trợ hộ kinh doanh phải tạm ngừng kinh doanh do đại dịch COVID-19 | Việc làm | |
34 | 1.008363.000.00.00.H56 | Hỗ trợ người lao động bị chấm dứt hợp đồng lao động, hợp đồng làm việc do đại dịch COVID-19 nhưng không đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp | Việc làm | |
35 | 1.008364.000.00.00.H56 | Hỗ trợ người lao động không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm do đại dịch COVID-19 | Việc làm | |
36 | 1.008603.000.00.00.H56 | Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải | Thuế | |
37 | 1.008838.000.00.00.H56 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | Khoa học công nghệ và Môi trường liên quan tới tiếp cận nguồn gen | |
38 | 2.001263 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | Nuôi con nuôi | |
39 | 1.003005 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | Nuôi con nuôi | |
40 | 2.001255 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | Nuôi con nuôi | |
41 | 2.001810 | giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | Giáo dục | |
42 | 1.004441 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | Giáo dục | |
43 | 1.004492 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | Giáo dục | |
44 | 1.004443 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | Giáo dục | |
45 | 1.004485 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | Giáo dục | |
46 | 2.001661 | Thủ tục Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | Phòng chống tệ nạn xã hội | |
47 | 1.000132 | Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | Phòng chống tệ nạn xã hội | |
48 | 1.003521 | Thủ tục Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | Phòng chống tệ nạn xã hội | |
49 | 1.007123 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | Đất đai | |
50 | 1.006858 | Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu | Đất đai |
Công khai kết quả giải quyết TTHC
Truy cập
Hôm nay:
39
Hôm qua:
137
Tuần này:
935
Tháng này:
682
Tất cả:
274211
ĐIỆN THOẠI HỮU ÍCH
Số điện thoại tiếp nhận của các tổ chức, cá nhân liên quan đến giải quyết thủ tục hành chính
02373.742.289
02373.742.289